• [ 手順 ]

    n

    thứ tự/trình tự
    そのマジックハンドの問題を克服するための手順 :trình tự để khắc phục các vấn đề của cánh tay máy
    その会議は手順どおりにうまく行った:Cuộc họp đó được tiến hành theo trình tự.

    Tin học

    [ 手順 ]

    chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol]
    Explanation: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X