• [ 手数 ]

    / THỦ SỐ /

    n

    tốn công/tốn sức
    (人)に余計な手数をかける :gây thêm rắc rối cho ai
    手数のかからない仕事 :công việc không có giá trị
    phiền phức
    ~の手数を省くための用紙を同封する :gửi kèm theo mẫu đơn để giảm bớt sự phiền phức
    ~のことで手数を掛ける :gây phiền phức cho ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X