• [ 手数料 ]

    n

    tiền thủ tục
    tiền lệ phí
    tiền hoa hồng
    還付金を見越した融資の手数料 :phí hoạt động tái cấp vốn nợ
    ~の報酬としてわずかな手数料 :hoa hồng thù lao
    tiền dịch vụ
    lệ phí
    hoa hồng
    chi phí

    Kinh tế

    [ 手数料 ]

    hoa hồng [commission]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 手数料 ]

    phí [fees]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 手数料 ]

    phí hoa hồng [commissions, fees]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X