• [ 手隙 ]

    / THỦ * /

    n

    thời gian rỗi
    お手すきならちょっと手伝っていただけますか. :Nếu bạn rỗi, bạn có thể giúp tôi một chút được không?
    手すきである :rãnh rỗi/ không có việc để làm

    [ 手透き ]

    / THỦ THẤU /

    n

    thời gian rỗi
    お手透きのときにでも :Nếu bạn có thời gian rỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X