• [ 手すり ]

    exp

    tay vịn

    [ 手摺 ]

    / THỦ TRIỆP /

    n

    lan can/ chấn song
    アルミ手摺 :hàng chấn song lớn bằng nhôm
    手すりにもたれる :dựa vào lan can

    [ 手摺り ]

    n

    tay vịn/lan can
    手摺り板 〈階段の〉: tấm gióng ngang hàng rào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X