• [ 手帖 ]

    / THỦ THIẾP /

    n

    Sổ tay

    [ 手帳 ]

    n

    sổ tay
    精神障害者保健福祉手帳 :sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí tuệ
    電子手帳に情報を入れておく :lưu trữ thông tin vào sổ điện tử (của ai đó)
    sổ
    quyển vở
    quyển sổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X