• [ 撤回 ]

    n

    sự thu hồi/sự rút lại
    申し込みの撤回: thu hồi lại lời đề nghị
    特権の撤回 :sự rút lại đặc quyền
    sự hủy bỏ/sự bãi bỏ
    注文の撤回 :hủy bỏ đơn đặt hàng
    法案の撤回 :hủy bỏ dự luật

    [ 撤回する ]

    vs

    thu hồi/rút
    あなたが言ったことを撤回するなら私もします. :nếu anh rút lại lời anh đã nói thì tôi cũng sẽ làm như vậy
    その政治指導者の亡命に関する前言を撤回する :thu hồi lời vừa mới phát ngôn liên quan đến nơi ẩn nấp của các nhà lãnh đạo chính trị
    再建計画を白紙撤回する :rút lui kế hoạch xây dựng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X