• [ 撤回する ]

    vs

    bãi bỏ/hủy bỏ
    前言を撤回する :rút lại lời đã nói
    現在の法案を撤回する :hủy bỏ dự luật hiện hành
    安全宣言を撤回する :rút lại lời tuyên bố an toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X