• [ 敵機 ]

    / ĐỊCH CƠ /

    n

    máy bay địch
    全方位の敵機を追跡する :theo dõi/truy lùng máy bay địch ở tất cả các hướng
    監視所から敵機を発見する :phát hiện máy bay địch từ đài quan sát
    友軍機と敵機を識別する装置 :thiết bị xác định phân biệt máy bay địch và máy bay bạn

    [ 鉄器 ]

    / THIẾT KHÍ /

    n

    đồ sắt
    鉄器生産 :sản xuất đồ sắt
    鉄器製造業者 :thợ rèn,người chế tạo đồ sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X