• [ 鉄橋 ]

    n

    cầu sắt
    cầu bằng sắt thép/cầu có đường cho xe lửa
    レマゲン鉄橋 :cầu ở Remagen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X