• [ 撤去する ]

    vs

    thu hồi/rút
    軍隊を撤去する: rút quân
    bãi bỏ/hủy bỏ/ loại bỏ
    世界に残存する地雷原から地雷を撤去する :hủy bỏ các bãi mìn còn tồn tại trên thế giới
    製品を売り場から撤去する :hủy bỏ các sản phẩm từ nơi bán hàng
    障害物を撤去する :loại bỏ các chướng ngại vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X