• [ 鉄拳制裁 ]

    / THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI /

    n

    Hình phạt bằng nắm đấm sắt
    私は彼に鉄拳制裁を加えてやった.:tôi đấm anh ta để trừng phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X