• [ 鉄鉱石 ]

    / THIẾT KHOÁNG THẠCH /

    n

    quặng sắt
    原料鉄鉱石 :quặng sắt dùng làm nguyên liệu
    質の悪い鉄鉱石 :quặng sắt chất lượng thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X