• [ 敵国 ]

    / ĐỊCH QUỐC /

    n

    nước địch
    敵国の圧倒的な軍事的優位に対抗する :chống lại ưu thế quân sự mà nước địch áp đảo
    敵国人捕虜情報局支局 :chi nhánh cục tình báo tù nhân của nước địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X