• [ 徹する ]

    vs-s

    tin tưởng
    平和主義に徹する :tin tưởng vào chủ nghĩa hòa bình
    thấm qua/len vào/xuyên qua
    夜を徹する :thâu đêm
    夜を徹して勉強した.:học thâu đêm
    đắm chìm/cống hiến hết mình/làm một cách chuyên tâm
    夜を徹して勉強した. :Tôi đã nghiên cứu cả đêm
    教師に徹する覚悟だ. :tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên
    今後平和外交に徹する :cống hiến hết mình cho ngành ngoại giao hòa bình sau này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X