• [ 撤退する ]

    vs

    rút lui/rút khỏi
    そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.: một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường Nhật Bản
    影響を受ける地域から撤退する: rút khỏi các vùng đất chịu ảnh hưởng
    気候変動に関する京都議定書から撤退する :rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến sự thay đổi khí hậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X