• [ 徹底 ]

    n

    sự triệt để
    ~に関与する大人への取り締まりの徹底 :triệt để cách quản lý các thanh niên bao gồm ~
    医療用麻薬の管理の徹底 :triệt để quản lý các loại thuốc gây nghiện dùng trong trị liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X