• [ 鉄鉢 ]

    / THIẾT BÁT /

    n

    bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X