• [ 哲人 ]

    n

    nhà thông thái/bậc hiền triết/triết gia

    [ 鉄人 ]

    / THIẾT NHÂN /

    n

    Người đàn ông mạnh khỏe
    鉄人レース :người đàn ông thép
    鉄人レース選手 :nam vận động viên thép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X