• [ 手続 ]

    n

    thủ tục
    伝達事項の承認手続 :các thủ tục thông báo xác nhận
    徹底した確認手続 :những thủ tục xác nhận triệt để

    [ 手続き ]

    n

    thủ tục
    (人)が経なければならない厳正な手続き :thủ tục nghiêm ngặt cần phải thông qua
    その声明を公式化するための手続き :quy trình trình bày lời phát biểu
    pháp

    [ 手続きする ]

    vs

    làm thủ tục
    手続きする前に~について通読する :đọc kĩ ~ trước khi đăng kí

    [ 手続する ]

    vs

    làm thủ tục
    (人)の名前において手続きする :đăng kí tên của

    Tin học

    [ 手続 ]

    quy trình/thủ tục [procedure]

    [ 手続き ]

    quy trình/thủ tục [procedure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X