• [ 手の指 ]

    / THỦ CHỈ /

    n

    Ngón tay
    ギリシャ人と握手したら、自分の手の指が全部そろっているか数えよ。 :sau khi bắt tay với người Hy Lạp, hãy đếm ngón tay của bạn
    彼の顔を殴ったげんこつ[手の指関節]がまだ痛む。 :Tôi đấm cho anh ta một phát vào mặt mà các đốt ngón tay của tôi đến giờ vẫn còn đau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X