• [ 手配 ]

    n

    sự chuẩn bị/sự sắp xếp/sự bố trí/sắp xếp/chuẩn bị
    マイカー相乗り通勤の相手の選択や条件の手配 :Chuẩn bị những điều kiện và lựa chọn những đối tác làm việc
    本日の営業終了時間までに部品をお届けできるよう、手配させていただきます。 :Chúng ta sẽ sắp xếp để có thể phân phát những sản phẩm kinh doanh trong ngày hôm nay

    [ 手配する ]

    vs

    sắp xếp/chuẩn bị/truy lùng
    ~に関して必要な情報を(人)に提供するよう手配する :Chuẩn bị cung cấp những thông tin cần thiết cho ai về vấn đề ~
    (人)が到着したときに部屋に冷えたシャンパンが待っているように手配する :Chuẩn bị sẵn 1 chai sâm panh lạnh trong phòng khi anh ta đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X