• [ 手引 ]

    n

    sự nhập môn/sự chỉ dẫn
    料理法の手引き: hướng dẫn cách nấu ăn
    sự hướng dẫn/sự phụ đạo
    ~に関する数冊の教科書向け手引き書を完成させる :hoàn thành nguyên văn một vài bộ sách hướng dẫn về
    長期にわたる調査活動をやり抜いた市民グループが、消費者向けの手引き書を発行した。 :Nhóm thị trường tiến hành hoạt động điều tra trong một thời gian dài đã phát hành sách hướng dẫn về việc hướng tới người tiêu dùng.
    sự giới thiệu
    先生の手引きで就職した: nhờ thầy giáo giới thiệu tôi đã có việc làm

    [ 手引き ]

    n

    sự nhập môn/sự chỉ dẫn
    信頼できる手引き :sự chỉ dẫn đáng tin cậy
    sự hướng dẫn/sự phụ đạo
    ~にとって参考になる手引き :thông tin hướng dẫn cho
    原子炉安全解析のための気象手引き :hướng dẫn khí tượng để phân tích an toàn lò phản ứng
    sự giới thiệu
    の手引きで :nhờ giới thiệu của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X