~に関する数冊の教科書向け手引き書を完成させる :hoàn thành nguyên văn một vài bộ sách hướng dẫn về
長期にわたる調査活動をやり抜いた市民グループが、消費者向けの手引き書を発行した。 :Nhóm thị trường tiến hành hoạt động điều tra trong một thời gian dài đã phát hành sách hướng dẫn về việc hướng tới người tiêu dùng.
sự giới thiệu
先生の手引きで就職した: nhờ thầy giáo giới thiệu tôi đã có việc làm
[ 手引き ]
n
sự nhập môn/sự chỉ dẫn
信頼できる手引き :sự chỉ dẫn đáng tin cậy
sự hướng dẫn/sự phụ đạo
~にとって参考になる手引き :thông tin hướng dẫn cho
原子炉安全解析のための気象手引き :hướng dẫn khí tượng để phân tích an toàn lò phản ứng
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn