• [ 手渡し ]

    / THỦ ĐỘ /

    n

    sự giao tận tay
    彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇通知を手渡した :Ông ta giao tận tay cô ấy bức thư sa thải do cô ấy lại đi muộn lần nữa
    彼女が手渡してくれたトレーの食べ物を食べたいという気がしなかった。 :Tôi đã không thật sự muốn ăn khay thức ăn cô ấy tự tay mang cho tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X