• []

    / ĐIỂN /

    n

    nghi lễ/các hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm
    bộ luật

    []

    / THIÊN /

    n

    khoảng trời
    子は天からの授かりもの :con cái là của Trời cho
    天からの祝福 :Phúc Trời ban

    n

    trời

    []

    n, n-suf

    sự thành lập
    cửa hàng/cửa hiệu

    []

    n, n-suf

    điểm
    よい点: điểm tốt
    わるい点: điểm xấu

    Kỹ thuật

    []

    điểm [point]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X