• [ 神意 ]

    n

    thiên cơ

    [ 天位 ]

    / THIÊN VỊ /

    n

    ngôi hoàng đế

    [ 天威 ]

    / THIÊN UY /

    n

    quyền uy của vua

    [ 天意 ]

    / THIÊN Ý /

    n

    ý Trời

    [ 転位 ]

    / CHUYỂN VỊ /

    n

    sự chuyển vị/sự sắp xếp lạI/sự thay đổI vị trí
    異常転位 :chuyển vị bất thường
    遺伝子転位 :sự thay đổi vị trí gen di truyền
    sự chuyển vị/sự sắp xếp lại

    [ 転移 ]

    / CHUYỂN DI /

    n

    sự di chuyển/sự chuyển dịch
    アモルファス-結晶転移 :Sự dịch chuyển của những phân tử vô định hình
    ~の別の分子への転移 :sự dịch chuyển đến một phân tử khác

    Kỹ thuật

    [ 転位 ]

    sự biến vị [dislocation]
    Category: kết tinh [結晶]
    Explanation: 線状の格子欠陥(線欠陥)の一種。結晶内でのある領域がすべり(ずれ)を起こしたとき、すべりを起こした領域と起こしていない領域との境界線を転位または転位線という。転位には螺旋転位と刀状転位がある。螺旋転位では、転位線の周りで格子に沿って一回りすると元の格子点に戻らず、螺旋のように、一格子分だけずれたところにくる。このずれをバーガースベクトルといい、転位を特徴づける量である。刃状転位では、転位線の上下(左右)で一枚余分な原子面がある。結晶の塑性は転位の運動と増殖によって説明される。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X