• [ 展開 ]

    n

    sự triển khai/sự khám phá
    ~の核問題に関する最近の情勢の展開 :Sự triển khai những tình huống có liên quan đến vấn đề hạt nhân trong thời gian gần đây
    滑りやすい坂の展開 :Sự triển khai (dự án)con dốc trơn

    [ 転回 ]

    / CHUYỂN HỒI /

    n

    sự quay/sự xoay vòng
    180 度の転回をする:quay ngoắt 180 độ

    Kinh tế

    [ 展開 ]

    việc mở rộng (ra nước ngoài) [(overseas) expansion]
    Category: Tài chính [財政]

    Tin học

    [ 展開 ]

    triển khai [expansion (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X