• [ 展開する ]

    n

    rải
    khai triển

    vs

    triển khai
    ~と積極的な対外関係を展開する :Triển khai mối quan hệ đối ngoại mang tính tích cực với ~
    ~の認知度を高めるための広告キャンペーンを展開する :Triển khai chiến dịch quảng cáo nhằm nâng cao mức độ nhận thức của ~

    Kinh tế

    [ 展開する ]

    thực hiện một tiết mục quảng cáo [to run (an advertisement) (BUS)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X