• [ 添加する ]

    vs

    thêm vào/ gia thêm
    ~を添加することによって処理される :Được xử lí nhờ sự thêm vào...
    甘味を添加する :gia thêm vị ngọt

    [ 転嫁する ]

    vs

    tái hôn
    sự quy cho/đổ lỗI cho
    会社は通常、消費者にその上昇分を転嫁する :Thông thường, các công ty sẽ đổ phần vượt mức đó cho người tiêu thụ
    責任を取るより責任転嫁するのが、この部署の特徴です :Đặc trưng của phòng ban này là quy trách nhiệm cho người khác hơn là gánh lấy trách nhiệm về mình.
    quy cho/đổ lỗi cho
    彼に責任を転嫁する: quy trách nhiệm cho anh ta

    [ 点火する ]

    vs

    đốt lửa
    đốt cháy
    草にたいまつで点火する :Dùng đuốc để đốt cháy trên cỏ
    導火線に点火する :Châm ngòi nổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X