• [ 天瓜粉 ]

    / THIÊN QUA PHẤN /

    n

    Phấn hoạt thạch/bột tan
    Ghi chú: loại bột được nghiền ra từ một loại đá tan, hòa với hương thơm để thoa lên da cho mịn và khô.

    [ 天花粉 ]

    n

    bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy

    [ 天花粉 ]

    / THIÊN HOA PHẤN /

    n

    Phấn hoạt thạch/bột tan
    Ghi chú: loại bột được nghiền ra từ một loại đá tan, hòa với hương thơm để thoa lên da cho mịn và khô.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X