• [ 天漢 ]

    / THIÊN HÁN /

    n

    dải Ngân hà/dải thiên hà

    [ 転換 ]

    n

    sự chuyển đổi
    異なる形質転換 :sự chuyển đổi hình trạng và thể chất khác biệt
    安定な形質転換 :sự chuyển đổi hình trạng và thể chất ổn định

    [ 癲癇 ]

    / ĐIÊN NHÀN /

    n

    Bệnh động kinh/cơn động kinh
    光過敏性癲癇 :Chứng động kinh nhạy cảm với ánh sáng
    癲癇の症状がある :Có triệu chứng của bệnh động kinh

    n

    chứng kinh phong

    n

    động kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X