• [ 転換期 ]

    / CHUYỂN HOÁN KỲ /

    n

    pha chuyển đổi
    今回の観測結果は、宇宙学に新たな転換期をもたらすだろう。 :Kết quả của cuộc quan trắc lần này có lẽ đã mang đến thời kì chuyển hướng mới trong lĩnh vực vũ trụ học
    私たちは、人類史上最大の転換期を迎えようとしている。 :Chúng tôi đang sẵn sàng đón nhận những pha chuyển đổi lớn nhất trên phương diện lịch sử nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X