• [ 天眼 ]

    / THIÊN NHÃN /

    n

    thiên nhãn/sự sáng suốt

    [ 天顔 ]

    / THIÊN NHAN /

    n

    thiên nhan/dung mạo của hoàng đế

    [ 点眼 ]

    / ĐIỂM NHÃN /

    n

    sự rỏ thuốc vào mắt/sự nhỏ thuốc mắt
    コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患 :Chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi
    点眼薬として使われる :Được sử dụng như thuốc nhỏ mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X