• [ 天機 ]

    / THIÊN CƠ /

    n

    thiên cơ/ý Trời

    [ 天気 ]

    n

    thời tiết
    今日は天気がいい: hôm nay thời tiết đẹp

    [ 転機 ]

    / CHUYỂN CƠ /

    n

    điểm hoán chuyển /bước ngoặt
    それは近代史上、重大な転機となった出来事の一つである :Đó là một trong những sự kiện đã trở thành một bước ngoặt trọng đại trên phương diện lịch sử cận đại.
    ~における歴史上重要な転機 :Một bước ngoặt trọng yếu trong lịch sử ~

    Tin học

    [ 転記 ]

    sự phiên âm [transcription (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X