• [ 典拠 ]

    n

    bài luận/ sách
    学術論文を書くときには、情報の典拠を認めておくのが普通である :việc ghi nguồn thông tin khi viết bài luận là rất thông thường/phổ biến
    典拠を挙げて正確に話す :nói theo sách

    [ 典拠 ]

    / ĐIỂN CỨ /

    n

    Uy quyền
    典拠を挙げる :uỷ quyền/trao quyền

    [ 転居 ]

    n

    chuyển chỗ ở
    転居通知:thông báo chuyển nhà
    転居先:chỗ ở mới/ địa chỉ nơi ở mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X