• [ 典型 ]

    adj-no

    mực thước
    khuôn mẫu
    khuôn
    điển hình
    日本人の典型 :điển hình cho người Nhật
    勉強もクラブ活動もよくやり彼はいい生徒の典型だ:Anh ấy là một sinh viên điển hình vì học tập và tham dự hoạt động của câu lạc bộ rất tốt.

    n

    sự điển hình/ sự kinh điển
    地球規模問題の典型 :tác phẩm kinh điển được phát hành trên toàn cầu
    徳の典型 :điển hình cho đạo đức

    n

    thể chất

    [ 天刑 ]

    / THIÊN HÌNH /

    n

    việc Trời trừng phạt

    [ 天啓 ]

    n

    sự soi rạng (của các thánh thần)
    lời tiên tri/lời sấm truyền
    天啓的史観 :sự soi rọi của các thánh thần
    đền thờ linh thiêng
    天啓法 :sự sắp đặt của trời/sự tiên tri

    [ 天恵 ]

    n

    lộc của trời/quà tặng của tự nhiên

    [ 天警 ]

    / THIÊN CẢNH /

    n

    sự cảnh báo từ Trời cao/điềm trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X