• [ 典獄 ]

    / ĐIỂN NGỤC /

    n

    người cai ngục

    [ 天国 ]

    n

    thiên đường (thiên đàng)
    thiên đường
    天国がどのような所かについての自分の希望を表現する :cầu mong những điều tốt đẹp như trên thiên đường
    天国が存在するとしてあなたが天国の入り口に着いたとき神様に何と言ってほしいですか? :nếu tồn tại một thiên đường có thật thì anh mong muốn Chúa sẽ nói gì với anh khi anh lên tới Cổng thiên đường?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X