• [ 天才 ]

    n

    thiên tài
    彼は、料理にかけてはある種の天才だ。 :anh ấy là một thiên tài trời ban trong nấu nướng
    彼は生まれながらの天才だ。 :anh ta sinh ra đã là một thiên tài
    hiền tài

    [ 天災 ]

    n

    thiên tai
    いつ天災が起こるか分からない :chúng ta không biết khi nào thiên tai sẽ xảy ra
    天災が襲う :thiên tai giáng xuống

    [ 天際 ]

    / THIÊN TẾ /

    n

    Chân trời

    [ 甜菜 ]

    n

    củ cải đường
    甜菜を原料とする砂糖工場 :Nhà máy đường lấy củ cải đường làm nguyên liệu
    甜菜糖 :Loại đường từ củ cải đường

    [ 転載 ]

    / CHUYỂN TẢI /

    n

    sự in lại
    無断複写・転載を禁じます :Nghiêm cấm in sao
    転載する〔他の出版物の記事などを〕 :In lại (một bài kí sự sắp xuất bản khác)

    Kinh tế

    [ 天災 ]

    thiên tai [act of god]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X