• [ 添削 ]

    n

    sự sửa chữa
    先生に作文を添削してもらう :Tôi được thầy sửa bài tập làm văn cho
    添削料 :Tiền công sửa chữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X