• [ 天主 ]

    / THIÊN CHỦ /

    n

    Chúa Trời/Ngọc Hoàng thượng đế
    浦上天主堂 : Thánh đường

    n

    thiên chúa

    [ 天守 ]

    / THIÊN THỦ /

    n

    tháp canh trong lâu đài
    石造の天守閣 :tháp canh bằng đá

    [ 店主 ]

    / ĐIẾM CHỦ /

    n

    chủ hiệu
    労働時間が長く休みが少ないので、彼は小売店主という職業に嫌気がさしていた :Anh ta không thích cái nghề là chủ của một cửa hàng kinh doanh nhỏ vì thời gian lao động nhiều mà kì nghỉ lại ít
    その食料品店主は最も新鮮な果物や野菜しか置かなかった :Ông chủ cửa hàng thực phẩm đó chỉ bày ra những trái cây và rau củ tươi nhất.

    n

    chủ tiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X