• [ 天心 ]

    / THIÊN TÂM /

    n

    ý trời/thiên đỉnh
    茨城県天心記念五浦美術館 : Bảo t

    [ 天真 ]

    / THIÊN CHÂN /

    n

    Tính ngây thơ
    天真らんまんさを取り戻す :quay trở về với sự ngây thơ/trở lại tuổi thơ
    天真らんまんな :tự nhiên và không phức tạp/giản đơn và ngây thơ

    [ 天津 ]

    / THIÊN TÂN /

    n

    Thiên Tân
    天津師範大学 :đại học sư phạm Thiên Tân
    Ghi chú: tên thành phố của Trung Quốc

    [ 転進 ]

    / CHUYỂN TIẾN /

    n

    sự chuyển hướng
    軍隊は北へ転進した. :Đội quân đã chuyển hướng lên phía Bắc.

    [ 転針 ]

    / CHUYỂN CHÂM /

    n

    sự chuyển hướng

    [ 点心 ]

    / ĐIỂM TÂM /

    n

    món điểm tâm (kiểu Trung quốc)
    点心饅頭 :Bánh mì điểm tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X