• [ 展示 ]

    n

    sự trưng bày
    子どもたちは展示されたたくさんの昆虫を間近に観察し感動することでしょう :Chắc hẳn là các cháu bé sẽ rất phấn khích khi được đến gần quan sát rất nhiều loại côn trùng được trưng bày
    その車のショールームには、最高級の車しか展示されていなかった :Trong phòng trưng bày xe hơi đó, người ta chỉ trưng bày những xe hơi cao cấp n

    [ 点字 ]

    n

    hệ thống chữ bray/chữ đục lỗ
    盲人のために点字の翻訳の仕事をする :Làm công việc biên dịch chữ Braille dành cho người mù
    ~の点字版を販売する :Bán ra thị trường bản chữ Braille của...

    Tin học

    [ 添字 ]

    chỉ số dưới [subscript]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X