• [ 展示会 ]

    n

    cuộc triển lãm/cuộc trưng bày
    XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật vui vì gặp được ông Taro ở cuộc triễn lãm XX. Cuộc nói chuyện rất vui vẻ, hứng thú nhỉ!
    その企業には、大規模な展示会を主催する財力とノウハウがある。 :Doanh nghiệp đó có nguồn lực tài chính và bí quyết công nghệ để mở một cuộc triển lãm qu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X