• [ 天竺 ]

    / THIÊN TRÚC /

    n

    nước Thiên trúc
    天竺木綿 : sợi cotton

    [ 天軸 ]

    / THIÊN TRỤC /

    n

    Trục thiên cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X