• [ 天寿 ]

    n

    tuổi thọ tự nhiên
    天寿をまっとうせずして死ぬ :chết non
    天寿を全うして :sống lâu

    [ 天授 ]

    / THIÊN THỤ /

    n

    quà tặng từ thiên nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X