• [ 天井 ]

    n

    trần nhà
    炉の天井 :nắp lò
    天井からつり下がる :treo trên trần

    [ 天上 ]

    / THIÊN THƯỢNG /

    n

    thiên đàng
    天上と地上の :thiên đàng và trần gian
    天上に住む人々 :người người sống nơi thiên đàng

    [ 天壌 ]

    / THIÊN NHƯỠNG /

    n

    Thiên đàng và mặt đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X