• [ 添乗員 ]

    n

    hướng dẫn viên du lịch
    添乗員が安全に関する規則をご説明致しますので飛行機の前方に注目してください。 :Hướng dẫn viên sẽ giải thích những quy định liên quan đến sự an toàn nên xin quý khách hãy lưu ý trước khi lên máy bay.
    添乗員付きの観光旅行 :Chuyến tham quan du lịch có hướng dẫn viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X