• [ 天神 ]

    / THIÊN THẦN /

    n

    thiên thần
    天神ひげ : râu quai nón

    [ 天人 ]

    / THIÊN NHÂN /

    n

    thiên nhiên và con người/Chúa Trời và con người/người Trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X