• [ 天性 ]

    n

    thể diện

    n-adv, n-t

    tự nhiên/bẩm sinh
    天性外交官向きだ: nhà ngoại giao bẩm sinh

    [ 天成 ]

    / THIÊN THÀNH /

    n

    thiên bẩm (nhạc sỹ)
    天成の音楽家 :nhạc sĩ thiên tài/tài năng thiên bẩm về âm nhạc

    [ 天声 ]

    / THIÊN ÂM /

    n

    Tiếng nói từ thiên đường/giọng nói từ trời cao

    [ 展性 ]

    / TRIỂN TÍNH /

    n

    Sự dễ uốn/tính dễ dát mỏng
    展性に富む :dễ uốn, dễ dát mỏng
    展性のある :có tính dễ dát mỏng

    [ 転成 ]

    / CHUYỂN THÀNH /

    n

    Sự biến đổi
    転成する :biến đổi (sang hình thái khác)

    [ 転生 ]

    n

    luân hồi

    [ 転生 ]

    / CHUYỂN SINH /

    n

    sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp

    Kỹ thuật

    [ 展性 ]

    tính dễ dát mỏng/tính dễ uốn [malleability]
    Explanation: 金属板や箔のように、薄くすることができる性質のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X