• [ 点線 ]

    / ĐIỂM TUYẾN /

    n

    đường chấm chấm/đường đục lỗ
    点線に沿ってはさみを使用して切ってください :Xin hãy dùng kéo cắt dọc theo đường chấm chấm
    点線状になった滴り跡 :Dấu tích của những giọt nước đã trở thành đường chấm chấm

    Kỹ thuật

    [ 点線 ]

    đường nét chấm [dotted line]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X